Rối loạn lipid máu ở bệnh nhân tiểu đường cần lưu ý như thế nào?

20201021mot so dau hieu roi loan lipid mau thuong gap nhat 17301186045971100879049

Rối loạn lipid máu là tình trạng thay đổi bất thường nồng độ cholesterol và triglyceride trong máu. Ở bệnh nhân tiểu đường, tình trạng này xuất hiện khá phổ biến và là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh tim mạch, đột quỵ và nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Việc nhận biết sớm và kiểm soát rối loạn lipid máu có ý nghĩa quan trọng trong quản lý sức khỏe cho người tiểu đường.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng, tác hại và những lưu ý cần thiết để phòng ngừa rối loạn lipid máu ở bệnh nhân tiểu đường.

1. Rối loạn lipid máu là gì?

Rối loạn lipid máu (Dyslipidemia) là tình trạng mất cân bằng các thành phần mỡ máu gồm:

Cholesterol toàn phần (Total cholesterol)

LDL-C (Cholesterol xấu – Low-density lipoprotein cholesterol)

HDL-C (Cholesterol tốt – High-density lipoprotein cholesterol)

Triglyceride

Ở người khỏe mạnh, các thành phần này được duy trì ở mức an toàn. Tuy nhiên, ở bệnh nhân tiểu đường, sự rối loạn chuyển hóa glucose kéo theo rối loạn chuyển hóa lipid, khiến LDL-C và triglyceride tăng, HDL-C giảm.

2. Nguyên nhân rối loạn lipid máu ở bệnh nhân tiểu đường

Có nhiều nguyên nhân khiến bệnh nhân tiểu đường dễ bị rối loạn lipid máu:

2.1. Kháng insulin

Tiểu đường type 2 thường đi kèm tình trạng kháng insulin, làm tăng sản xuất triglyceride ở gan và giảm khả năng loại bỏ LDL-C.

Kết quả là cholesterol xấu và mỡ máu trung tính tăng cao.

2.2. Chế độ ăn uống không hợp lý

Ăn nhiều chất béo bão hòa, thực phẩm chiên rán, đồ ngọt.

Ít ăn rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu chất xơ.

2.3. Ít vận động

Lối sống tĩnh tại làm giảm hoạt động của enzyme lipoprotein lipase, khiến mỡ máu khó được chuyển hóa.

2.4. Thừa cân – béo phì

Mỡ thừa đặc biệt ở vùng bụng làm tăng kháng insulin và rối loạn chuyển hóa lipid.

2.5. Yếu tố di truyền

Một số người có gen di truyền làm tăng nguy cơ rối loạn lipid máu.

3. Triệu chứng nhận biết

Rối loạn lipid máu thường không có triệu chứng rõ ràng. Người bệnh chỉ phát hiện khi:

Xét nghiệm máu định kỳ cho kết quả mỡ máu cao.

Xuất hiện các dấu hiệu bệnh tim mạch: đau ngực, khó thở, mệt mỏi.

Trường hợp nặng có thể thấy u vàng dưới da, đặc biệt quanh mắt.

4. Mối liên hệ giữa tiểu đường và rối loạn lipid máu

Người bị tiểu đường, đặc biệt là type 2, có nguy cơ cao mắc rối loạn lipid máu do:

Insulin không hoạt động hiệu quả → lipid không được phân giải và vận chuyển bình thường.

Tăng đường huyết kéo dài → gây tổn thương mạch máu, tạo điều kiện cho cholesterol lắng đọng.

Hội chứng chuyển hóa (tiểu đường, béo phì, tăng huyết áp, rối loạn lipid) thường xuất hiện cùng nhau, làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.

📌 Theo nghiên cứu, khoảng 50–60% bệnh nhân tiểu đường type 2 bị rối loạn lipid máu.

5. Nguy cơ và biến chứng

Nếu không kiểm soát tốt, rối loạn lipid máu ở người tiểu đường có thể dẫn tới:

Xơ vữa động mạch

Bệnh mạch vành

Nhồi máu cơ tim

Đột quỵ

Bệnh thận mạn

Tổn thương mạch máu ngoại biên → loét, hoại tử chi

6. Chẩn đoán

Chẩn đoán rối loạn lipid máu dựa vào xét nghiệm máu đo:

Cholesterol toàn phần

LDL-C

HDL-C

Triglyceride

Ngưỡng khuyến nghị cho bệnh nhân tiểu đường:

Cholesterol toàn phần: < 4.5 mmol/L

LDL-C: < 2.6 mmol/L (hoặc < 1.8 mmol/L nếu có bệnh tim mạch)

HDL-C: > 1.0 mmol/L (nam), > 1.3 mmol/L (nữ)

Triglyceride: < 1.7 mmol/L

7. Lưu ý và cách phòng ngừa rối loạn lipid máu ở bệnh nhân tiểu đường
7.1. Kiểm soát đường huyết

Duy trì HbA1c < 7% để giảm tác động của tăng đường huyết lên chuyển hóa lipid.

7.2. Chế độ ăn lành mạnh

Tăng rau xanh, trái cây ít ngọt, ngũ cốc nguyên hạt.

Hạn chế chất béo bão hòa, trans fat, thực phẩm chế biến sẵn.

Ưu tiên chất béo tốt từ cá, dầu ôliu, hạt.

Giảm muối để bảo vệ tim mạch.

7.3. Tập luyện thường xuyên

30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần (đi bộ nhanh, bơi, đạp xe).

Giúp tăng HDL-C, giảm triglyceride và LDL-C.

7.4. Kiểm soát cân nặng

Giảm cân nếu BMI > 23 (theo chuẩn châu Á).

Giảm mỡ bụng giúp cải thiện kháng insulin.

7.5. Không hút thuốc, hạn chế rượu bia

Hút thuốc làm giảm HDL-C và tổn thương mạch máu.

Rượu bia làm tăng triglyceride.

7.6. Khám sức khỏe định kỳ

Xét nghiệm mỡ máu 6–12 tháng/lần.

Kiểm tra tim mạch, huyết áp, chức năng thận.

7.7. Điều trị bằng thuốc khi cần thiết

Statin, fibrate hoặc kết hợp, theo chỉ định bác sĩ.

Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc hạ mỡ máu.

8. Kết luận

Rối loạn lipid máu ở bệnh nhân tiểu đường là tình trạng phổ biến và nguy hiểm, làm tăng đáng kể nguy cơ biến chứng tim mạch và tử vong. Người bệnh cần duy trì chế độ sống lành mạnh, kiểm soát đường huyết, xét nghiệm mỡ máu định kỳ và tuân thủ điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Phone Bản đồ Đặt lịch Facebook